Dizionario Inglese - Vietnamita

English - Tiếng Việt

paragraph in Vietnamita:

1. đoạn


Tôi cũng không đoán được.
Tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình.

Vietnamita parola "paragraph"(đoạn) si verifica in set:

Các phần trong sách trong tiếng Anh
Parts of the book in Vietnamese