Dizionario Inglese - Vietnamita

English - Tiếng Việt

freedom in Vietnamita:

1. tự do


Tôi cuối cùng cũng được tự do.
Ở Pháp tự do là một phần khẩu hiệu của quốc gia.

Vietnamita parola "freedom"(tự do) si verifica in set:

1000 danh từ tiếng Anh 401 - 450