Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Inglese - Vietnamita
C
chicken
Dizionario Inglese - Vietnamita
-
chicken
in Vietnamita:
1.
gà
Chúng tôi sẽ ăn gà tối nay.
Vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm.
Bé ăn trộm gà, già ăn trộm trâu.
Chó cậy gần nhà gà cậy gần chuồng.
Chị ấy mua thịt gà.
Tôi yêu cầu món gà tơ.
Vừa hút điếu xì gà to, ông ta vừa kể chuyện về Grô-en-lăng.
Gà tây lớn hơn gà trống ta một chút.
Một vài con gà mái không ở trong chuồng nhưng lại đậu trên cây.
Những điếu xì gà này giá 2 mác.
Tôi có hai con chó, ba con mèo và sáu con gà.
Vietnamita parola "chicken"(gà) si verifica in set:
1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600
Animals in Vietnamese
Animals in Vietnamese
2.
thịt gà
Vietnamita parola "chicken"(thịt gà) si verifica in set:
Nhà hàng - Restaurant
Các loại thịt trong tiếng Anh
Types of meat in Vietnamese
Parole correlate
salt in Vietnamita
plate in Vietnamita
greedy in Vietnamita
fish in Vietnamita
sausage in Vietnamita
sour in Vietnamita
altre parole che iniziano con "C"
cherry in Vietnamita
chess in Vietnamita
chest in Vietnamita
child in Vietnamita
childhood in Vietnamita
childish in Vietnamita
chicken In altri dizionari
chicken in Arabo
chicken Ceco
chicken Tedesco
chicken Spagnolo
chicken in francese
chicken in hindi
chicken sull' Indonesiano
chicken in Italiano
chicken Georgiano
chicken Lituano
chicken in Olandese
chicken Norvegese
chicken in polacco
chicken Portoghese
chicken Rumeno
chicken Russo
chicken Slovacco
chicken Svedese
chicken in turco
chicken in cinese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
Y
Z
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy