Dizionario Inglese - Vietnamita

English - Tiếng Việt

alcohol in Vietnamita:

1. rượu rượu


Người Pháp uống rất nhiều rượu vang.
Lạm dụng rượu nguy hại cho sức khỏe.

Vietnamita parola "alcohol"(rượu) si verifica in set:

1000 danh từ tiếng Anh 801 - 850