Dizionario Greco - Vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

υπολογιστής in Vietnamita:

1. máy tính máy tính


Tôi có một cái máy tính với một bộ xử lí tốt.

Vietnamita parola "υπολογιστής"(máy tính) si verifica in set:

Εξοπλισμός γραφείου στα βιετναμέζικα