Dizionario Greco - Vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

σουπερμάρκετ in Vietnamita:

1. siêu thị siêu thị


Tôi sẽ đi mua sắm ở siêu thị.

Vietnamita parola "σουπερμάρκετ"(siêu thị) si verifica in set:

Καταστήματα στα βιετναμέζικα