Dizionario Greco - Vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

ποδόσφαιρο in Vietnamita:

1. bóng đá bóng đá



Vietnamita parola "ποδόσφαιρο"(bóng đá) si verifica in set:

Αθλήματα στα βιετναμέζικα