Dizionario Greco - Vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

ναύτης in Vietnamita:

1. thủy thủ thủy thủ



Vietnamita parola "ναύτης"(thủy thủ) si verifica in set:

Επαγγέλματα στα βιετναμέζικα