Dizionario Greco - Vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

κύκλος in Vietnamita:

1. hình tròn hình tròn



Vietnamita parola "κύκλος"(hình tròn) si verifica in set:

Ονόματα σχημάτων στα βιετναμέζικα