Dizionario Greco - Vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

κρέας in Vietnamita:

1. thịt thịt


Tôi rất thích thịt.

Vietnamita parola "κρέας"(thịt) si verifica in set:

Είδη κρέατος στα βιετναμέζικα