Dizionario Greco - Vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

κασκόλ in Vietnamita:

1. khăn quàng cổ khăn quàng cổ



Vietnamita parola "κασκόλ"(khăn quàng cổ) si verifica in set:

Ρούχα στα βιετναμέζικα