Dizionario Greco - Vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

ιστορία in Vietnamita:

1. lịch sử lịch sử


Con gái cô ấy rất tốt bụng và lịch sự.

Vietnamita parola "ιστορία"(lịch sử) si verifica in set:

Σχολικά μαθήματα στα βιετναμέζικα