Dizionario Greco - Vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

ηθοποιός in Vietnamita:

1. diễn viên nam diễn viên nam



Vietnamita parola "ηθοποιός"(diễn viên nam) si verifica in set:

Επαγγέλματα στα βιετναμέζικα

2. diễn viên nữ diễn viên nữ