Dizionario Greco - Vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

δημοσιογράφος in Vietnamita:

1. nhà báo nhà báo


Tôi đã làm nhà báo được 2 năm.

Vietnamita parola "δημοσιογράφος"(nhà báo) si verifica in set:

Επαγγέλματα στα βιετναμέζικα