Dizionario Greco - Vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

γκρίζος in Vietnamita:

1. màu xám màu xám


Anne có đôi mắt màu xám.

Vietnamita parola "γκρίζος"(màu xám) si verifica in set:

Χρώματα στα βιετναμέζικα