Dizionario Greco - Vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

ανθρωποκτονία in Vietnamita:

1. giết người



Vietnamita parola "ανθρωποκτονία"(giết người) si verifica in set:

Εγκλήματα στα βιετναμέζικα