Dizionario Greco - Vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

άτλας in Vietnamita:

1. bản đồ bản đồ


Marc nhìn bản đồ để tìm đường đi.

Vietnamita parola "άτλας"(bản đồ) si verifica in set:

Σχολικά είδη στα βιετναμέζικα