Dizionario Tedesco - Vietnamita

Deutsch - Tiếng Việt

reserviert in Vietnamita:

1. kín đáo kín đáo


Anh ấy là người rất kín đáo.

Vietnamita parola "reserviert"(kín đáo) si verifica in set:

Persönlichkeitsmerkmale auf Vietnamesisch