1. màu xanh lá cây
2. xanh
Tôi thích những phụ nữ xanh xao như xác chết.
Những ý kiến mầu xanh không mầu ngủ tức tối.
Chị ấy có đôi mắt xanh
Con gấu bông màu xanh đẹp hơn chứ.
3. màu xanh lá
Vietnamita parola "grün"(màu xanh lá) si verifica in set:
Farben auf Vietnamesisch