Dizionario Tedesco - Vietnamita

Deutsch - Tiếng Việt

Ziege in Vietnamita:

1. mùi mùi


Tôi đau họng và xổ mũi.
Nó bỏ đi với cái mũi dài.

Vietnamita parola "Ziege"(mùi) si verifica in set:

Chinesische Tierkreiszeichen auf Vietnamesisch