Dizionario Tedesco - Vietnamita

Deutsch - Tiếng Việt

Unbehagen in Vietnamita:

1. khó chịu


Đó là một cuộc hẹn khó chịu.
Antoine rất khó chịu.

Vietnamita parola "Unbehagen"(khó chịu) si verifica in set:

deutsch viet