Dizionario Ceco - Vietnamita

český jazyk - Tiếng Việt

přístroj in Vietnamita:

1. thiết bị thiết bị


Anh ấy có một thiết bị cho trái tim mình.

Vietnamita parola "přístroj"(thiết bị) si verifica in set:

Top 15 počítačových termínů vietnamsky